Thông số kỹ thuật
- LoạiXăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
- Đường kính và hành trình piston50,0 mm x 55,6 mm
- Mô men cực đại8,65 Nm/5.500 vòng/phút
- Dung tích bình xăng3,7 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén9,0:1
- Hệ thống khởi độngĐiện/ Đạp chân
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa6,18 kW/7.500 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
- Hệ thống giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Phanh trước
- Phanh sau
- Kích thước bánh trước / bánh sau70/90 -17 M/C 38P/80/90 - 17 M/C 50P
- Kích thước (dài x rộng x cao)Phiên bản tiêu chuẩn: 1.920 x 690 x 1.075 mm Phiên bản thể thao: 1.920 x 702 x 1.075 mm
- Trọng lượng ướtPhiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg
- Dung tích bình xăng3,7 lít
- Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30000 km