Thông số kỹ thuật
- Loại4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí
- Đường kính và hành trình piston52,4 × 57,9 mm
- Mô men cực đại9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút
- Dung tích bình xăng4.2 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp2,290 – 0,770 (stepless CVT)
- Kiểu hệ thống truyền lựcDây đai V tự động
- Bố trí xi lanhXy - lanh đơn
- Tỷ số nén9,5:1
- Hệ thống khởi độngĐiện
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động2,290 – 0,770 (stepless CVT)
- Loại khungUnderbone
- Hệ thống giảm xóc trướcPhuộc ống lồng
- Hệ thống giảm xóc sauGiảm chấn dầu và lò xo
- Phanh trướcĐĩa thủy lực
- Phanh sauPhanh đùm
- Kích thước bánh trước / bánh sau100/90 – 12 59J (Không săm)/110/90 – 12 64L (Không săm)
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm
- Trọng lượng ướt102 kg
- Dung tích bình xăng4.2 lít
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)