Thông số kỹ thuật
- LoạiXăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng không khí
- Đường kính và hành trình piston52,4mm x 57,9mm
- Mô men cực đại10,6 N.m/5.500 vòng/phút
- Dung tích bình xăng4,6 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén9,3:1
- Hệ thống khởi độngĐiện/ Đạp chân
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa7,08 kW/7.500 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trước
- Hệ thống giảm xóc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Kích thước bánh trước / bánh sau70/90 - 17 M/C 38P/80/90 - 17 M/C 50P
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.931 x 711 x 1.083 mm
- Trọng lượng ướtBản vành nan hoa: 105 Kg Bản vành đúc: 106 Kg
- Dung tích bình xăng4,6 lít
- Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30000 km