Thông số kỹ thuật
- LoạiBlue Core, 4 thì, SOHC
- Đường kính và hành trình piston
- Mô men cực đại9,6 N.m/ 5.500 vòng/ phút
- Dung tích bình xăng
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lựcCVT
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử - FI
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa7,0 kW (9,5 ps) / 8.000 vòng /phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcPhuộc nhún
- Hệ thống giảm xóc sauGiảm chấn dầu và lò xo
- Phanh trướcĐĩa thủy lực
- Phanh sauPhanh thường
- Kích thước bánh trước / bánh sau80/80-14/110/70-14
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.850 mm x 705 mm
- Trọng lượng ướt97 kg
- Dung tích bình xăng
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)