Thông số kỹ thuật
- LoạiPGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
- Đường kính và hành trình piston52,4mm x 57,9mm
- Mô men cực đại11,4 N.m/5000 vòng/phút
- Dung tích bình xăng6,0 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lựcVô cấp, điều khiển tự động
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén11:1
- Hệ thống khởi độngĐiện
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa7,90 kW/7500 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
- Hệ thống giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Phanh trước
- Phanh sau
- Kích thước bánh trước / bánh sau90/90-12 44J/100/90-10 56J
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.842mm x 680mm x 1.130mm
- Trọng lượng ướt112 kg
- Dung tích bình xăng6,0 lít
- Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30000 km