Thông số kỹ thuật
- Loại3 van, xi lanh đơn, 4 kỳ
- Đường kính và hành trình piston
- Mô men cực đại10,2Nm / 6.000 vòng/phút
- Dung tích bình xăng6 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanhxi lanh đơn
- Tỷ số nén
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử - FI
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa7.6 kW /7.600 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcGiảm chấn thủy lực kết hợp với lò xo ống lồng
- Hệ thống giảm xóc sauGiảm chấn thủy lực, ống trụ lồng, cam điều chỉnh tải trọng
- Phanh trướcPhanh đĩa đường kính 240mm kết hợp với hệ thống ABS
- Phanh sauPhanh tang trống đường kính 140mm
- Kích thước bánh trước / bánh sauLốp không săm 90/80 - 16"/Lốp không săm 100/80 - 14"
- Kích thước (dài x rộng x cao)
- Trọng lượng ướt116kg
- Dung tích bình xăng6 lít
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km