Thông số kỹ thuật
- LoạiiGet xy lanh đơn 4 thì 4 van với hệ thống dừng tạm thời «Start&Stop»
- Đường kính và hành trình piston
- Mô men cực đại11,5 Nm/ 6.500 vòng/phút
- Dung tích bình xăng8,1 l
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanhxy lanh đơn
- Tỷ số nén
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa9 kW/8.250 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcGiảm chấn thủy lực
- Hệ thống giảm xóc sauGiảm chấn thủy lực kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh
- Phanh trướcĐĩa – đường kính 260 mm
- Phanh sauĐĩa – đường kính 240 mm
- Kích thước bánh trước / bánh sauLốp không săm 100/80-16"/Lốp không săm 110/80-14"
- Kích thước (dài x rộng x cao)2.020 x 705 mm
- Trọng lượng ướt140 kg
- Dung tích bình xăng8,1 l
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km