Thông số kỹ thuật
- LoạiiGet, xy lanh đơn, 4 kì, 4 van
- Đường kính và hành trình piston
- Mô men cực đại14,4 Nm/ 6,400 vòng/phút
- Dung tích bình xăng7 lít (bao gồm 1,5 lít dự trữ)
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanhxy lanh đơn
- Tỷ số nén
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa11,0 kW/7,750 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcGiảm chấn thủy lực hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
- Hệ thống giảm xóc sauGiảm chấn thủy lực kết hợp với lò xo ống lồng 5 vị trí điều chỉnh
- Phanh trướcĐĩa – đường kính 260 mm
- Phanh sauĐĩa – đường kính 240 mm
- Kích thước bánh trước / bánh sauLốp không săm 100/80 - 16"/Lốp không săm 110/80 - 14"
- Kích thước (dài x rộng x cao)2.020 x 705 mm
- Trọng lượng ướt132 kg
- Dung tích bình xăng7 lít (bao gồm 1,5 lít dự trữ)
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km