Thông số kỹ thuật
- LoạiPGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
- Đường kính và hành trình piston
- Mô men cực đại10,5Nm @ 5500 vòng/phút
- Dung tích bình xăng5,6 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén9,3:1
- Hệ thống khởi độngĐiện
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa6,66kW @ 7000 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trước
- Hệ thống giảm xóc sau
- Phanh trước
- Phanh sau
- Kích thước bánh trước / bánh sauLốp trước 120/80-12 65J/Lốp sau 130/80-12 69J
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.710 x 755 x 1.030 mm
- Trọng lượng ướt101,3kg
- Dung tích bình xăng5,6 lít
- Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30.0000 km