Thông số kỹ thuật
- Loại4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn
- Đường kính và hành trình piston
- Mô men cực đại11,3 N.m (1,2 kgf-m)/ 7.000 vòng/ phút
- Dung tích bình xăng4,6 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lựcDây đai V tự động
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén11,2 : 1
- Hệ thống khởi độngKhởi động điện
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử - FI
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa8,8 kW (12,0 ps) / 8.000 vòng /phút
- Hệ thống bôi trơnCác te ướt
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khungUnderbone
- Hệ thống giảm xóc trướcCụm càng sau/lò xo/ Giảm chấn thủy lực
- Hệ thống giảm xóc sauPhuộc nhún lò xo/ Giảm chấn thủy lực
- Phanh trướcĐĩa, đường kính 230mm
- Phanh sauĐùm, đường kính 130mm
- Kích thước bánh trước / bánh sau110/80-14M/C 53P (lốp không săm)/140/70-14M/ C 62P (lốp không săm)
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.990 mm x 700 mm x 1.125mm
- Trọng lượng ướt116 kg
- Dung tích bình xăng4,6 lít
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)