Thông số kỹ thuật
- LoạiPGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
- Đường kính và hành trình piston57,3mm x 57,9mm
- Mô men cực đại13,6N.m/6.500 vòng/phút
- Dung tích bình xăng8 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén10,6:1
- Hệ thống khởi độngĐiện
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
- Hệ thống giảm xóc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Phanh trước
- Phanh sau
- Kích thước bánh trước / bánh sau100/80-1M/C 48P/120/70-14 M/C 61P
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.923 x 745 x1.107mm
- Trọng lượng ướt130kg
- Dung tích bình xăng8 lít
- Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30000 km