Thông số kỹ thuật
- LoạiIget xi lanh đơn, 4 kì, 3 van
- Đường kính và hành trình piston
- Mô men cực đại10.4 Nm/ 6,000 vòng/ phút
- Dung tích bình xăng9 lit
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanhxi lanh đơn
- Tỷ số nén
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa7.9 kW/ 7,700 vòng/ phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcGiảm chấn thủy lực đơn hiệu ứng kép kết hợp với lò xo ống lồng
- Hệ thống giảm xóc sauGiảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
- Phanh trướcPhanh đĩa đường kính 200 mm ABS
- Phanh sauPhanh tang trống đường kính 140 mm
- Kích thước bánh trước / bánh sauLốp không săm 110/ 70 - 12"/Lốp không săm 120/ 70 - 12"
- Kích thước (dài x rộng x cao)1,852 mm x 680 mm
- Trọng lượng ướt120 kg
- Dung tích bình xăng9 lit
- Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30000 km