Thông số kỹ thuật
- Loại4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
- Đường kính và hành trình piston51,0mm x 54,0mm
- Mô men cực đại9,0Nm (0.92kgf-m/5.000 vòng/phút)
- Dung tích bình xăng4.2 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực4 số tròn
- Bố trí xi lanhXi lanh đơn
- Tỷ số nén9,3:1
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống ly hợpLy tâm loại ướt
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa6,60KW (9.0PS/8.000 vòng/phút)
- Hệ thống bôi trơnNgâm trong dầu
- Hệ thống đánh lửaDC-CDI
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcGiảm chấn dầu, lò xo
- Hệ thống giảm xóc sauGiảm chấn dầu, lò xo
- Phanh trướcPhanh đĩa
- Phanh sauPhanh thường
- Kích thước bánh trước / bánh sau70/90-17MC 33P/80/90 - 17MC 43P
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.890mm x 665mm x 1.035mm
- Trọng lượng ướt96 / -
- Dung tích bình xăng4.2 lít
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)