Thông số kỹ thuật
- Loạii-get xi lanh đơn, 4 kì, 4 van với hệ thống dừng tạm thời "Start & Stop"
- Đường kính và hành trình piston
- Mô men cực đại11.5 Nm/6000 vòng/phút
- Dung tích bình xăng7 (+- 0.5) lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lực
- Bố trí xi lanhxi lanh đơn
- Tỷ số nén
- Hệ thống khởi động
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa9 KW/8.250 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcGiảm chấn đơn kết hợp với lò xo ống lồng
- Hệ thống giảm xóc sauGiảm chấn hiệu ứng kép với lò xo ống lồng 4 vị trí điều chỉnh
- Phanh trướcPhanh đĩa đường kính 220 mm
- Phanh sauPhanh đĩa đường kính 220 mm
- Kích thước bánh trước / bánh sauLốp không săm 120/70 - 12"/Lốp không săm 130/70 - 12"
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.950 mm x 740 mm
- Trọng lượng ướt140 kg
- Dung tích bình xăng7 (+- 0.5) lít
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km