Thông số kỹ thuật
- LoạiPGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
- Đường kính và hành trình piston50mm x 51,106mm
- Mô men cực đại9,23Nm/5.500 vòng/ phút
- Dung tích bình xăng5 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lựcTự động, biến thiên, vô cấp
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén9,5:1
- Hệ thống khởi độngĐiện
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa6,59KW/7500 vòng/ phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
- Hệ thống giảm xóc sauLò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
- Phanh trước
- Phanh sau
- Kích thước bánh trước / bánh sau80/90 - 14 M/C 40P/90/90 - 14 M/C 46P
- Kích thước (dài x rộng x cao)1.863 x 686 x 1.088mm
- Trọng lượng ướt97kg
- Dung tích bình xăng5 lít
- Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30000 km