Thông số kỹ thuật
- LoạiPGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch
- Đường kính và hành trình piston57,3 mm x 57,8 mm
- Mô men cực đại13,5Nm/6.500 vòng/phú́t
- Dung tích bình xăng
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lựcCôn tay 6 số
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén
- Hệ thống khởi độngĐiện
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử
- Hệ thống ly hợp
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa11,5kW/9.000 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơn
- Hệ thống đánh lửa
- Tỷ số truyền động
- Loại khung
- Hệ thống giảm xóc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
- Hệ thống giảm xóc sauLò xo trụ đơn
- Phanh trước
- Phanh sau
- Kích thước bánh trước / bánh sau90/80-17M/C 46P/120/70-17M/C 58P
- Kích thước (dài x rộng x cao)2.019 x 727 x 1.088 mm
- Trọng lượng ướt124kg
- Dung tích bình xăng
- Thời gian bảo hành3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước)