Thông số kỹ thuật
- Loại4 thì, 4 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC
- Đường kính và hành trình piston68,0 mm x 44,1 mm
- Mô men cực đại29,6 Nm (3,0 kgf.m)/ 9.000 vòng/phút
- Dung tích bình xăng14 lít
- Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp
- Kiểu hệ thống truyền lựcBánh răng ăn khớp, 6 số
- Bố trí xi lanh
- Tỷ số nén11,2:1
- Hệ thống khởi độngĐiện
- Hệ thống cung cấp nhiên liệuPhun xăng điện tử - FI
- Hệ thống ly hợpĐa đĩa, ly tâm loại ướt
- Dung tích xy lanh (CC)
- Công suất tối đa30,9 kW (42,0PS)/ 10.750 vòng/phút
- Hệ thống bôi trơnCác te ướt
- Hệ thống đánh lửaTCI
- Tỷ số truyền động
- Loại khungỐng lồng/ Lò xo trục đơn
- Hệ thống giảm xóc trước
- Hệ thống giảm xóc sau
- Phanh trướcĐĩa thủy lực (Đường kính 298 mm), hệ thống ABS, hai piston kẹp
- Phanh sauĐĩa thủy lực (Đường kính 220 mm), hệ thống ABS, một piston kẹp
- Kích thước bánh trước / bánh sau110/70-17M/C 54H (Lốp không săm)/140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)
- Kích thước (dài x rộng x cao)2.090 x 745 x 1.035 (mm)
- Trọng lượng ướt168 kg
- Dung tích bình xăng14 lít
- Thời gian bảo hành3 năm / 30,000km (Tùy điều kiện nào đến trước)