Bảng giá ô tô Hyundai mới

Bảng giá Hyundai là điều các khách hàng quan tâm hàng đầu khi lựa chọn và so sánh để quyết định dòng xe ô tô Hàn Quốc này. Nắm được nhu cầu đó, chúng tôi luôn cập nhât thường xuyên về bảng giá cũng như những khuyến mãi, ưu đãi mới nhất liên tục tại đây.

Giá i10 Hatchback

Phiên bản xeGiá (triệu)Góp – trả trước
Số sàn bản thiếu (Base)360100
Số sàn bản đủ (Tiêu chuẩn)405112
Số tự động (đặc biệt)435121

Giá i10 Sedan

Phiên bảnGiá (triệu)Góp – trả trước
Số sàn bản thiếu (Base)380106
Số sàn bản đủ (Tiêu chuẩn)425118
Số tự động (đặc biệt)455126

Giá Accent

Phiên bản xeGiá (triệu)Góp – trả trước
Số sàn bản thiếu (Base)426118
Số sàn bản đủ (Tiêu chuẩn)472130
Số tự động (tiêu chuẩn)501139
Số tự động (đặc biệt)542150

Giá Elantra

Phiên bản xeGiá (triệu)Góp – trả trước
AT 1.6 Tiêu Chuẩn599122
AT 1.6 Đặc Biệt669136
AT 2.0 Cao Cấp729148
AT N-Line799170

Giá Creta

Dòng xe (Xăng)GiáTrả góp
1.5 AT Tiêu Chuẩn640 triệu165 triệu
1.5 AT  Cao Cấp690 triệu169 triệu
1.5 AT Cao cấp 1 Tone740 triệu191 triệu
1.5 AT Cao cấp 2 Tone745 triệu192 triệu

Giá Stargazer

Phiên bản (AT Xăng 1.5)Giá (triệu)Góp – trả trước
Tiêu Chuẩn575122
Đặc Biệt625136
Cao Cấp675148
Cao cấp 6 ghế685170

Giá Tucson

Phiên bản xeGiá (triệu)Góp – trả trước
2.0 (tiêu chuẩn)845156
2.0 (đặc biệt)955166
2.0 (máy dầu)1 tỷ 55195
1.6 Turbo (Sport)1 tỷ 60196

Giá SantaFe

Phiên bản xeGiá (triệu)Góp – trả trước
Tiêu chuẩn (Xăng) 2.41.055206
Tiêu chuẩn (Dầu) 2.21.155238
Đặc biệt (Xăng) 2.41.190248
Đặc biệt (Dầu) 2.21.290226
Cao cấp (Xăng) 2.41.275258
Cao cấp (Dầu) 2.21.375268
Giá xe Hyundai tốt nhất khu vực miền tây
Quà tặng phụ kiện cao cấp khi mua xe
Hỗ trợ làm tất cả thủ tục hồ sơ xe, nhanh chóng
Báo thủ tục vay nhanh chóng chỉ 15 phút
Góp đến 85% giá xe với lãi suất cực kỳ ưu đãi
Hỗ trợ trả góp qua các ngân hàng uy tín
Hỗ trợ vay hồ sơ nợ xấu
Xe có sẵn đầy đủ phiên bản và màu sắc
R
Lái thử tại nhà hoặc địa điểm khách yêu cầu
Giao xe tận nhà, toàn quốc.

Nhận báo giá chi tiết

Dòng xe quan tâm

Call Now Button0948 933 837