Air Blade 125
- Xứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, AIR BLADE hoàn toàn mới nay được nâng cấp động cơ eSP+ 4 van độc quyền, tiên tiến nhất giúp mang trong mình mãnh lực tiên phong.
Thiết Kế
Khung xe hoàn toàn mới
Khung xe được tinh chỉnh, duy trì độ đầm chắc và mạnh mẽ vốn có, đồng thời tạo ra kích cỡ nhỏ gọn cho mẫu xe mới với đường nét "thanh thoát và nhỏ gọn".
Phối màu ấn tượng
Thiết kế được tinh chỉnh và phối màu mang đậm tinh thần thể thao, nhưng vẫn đảm bảo đường nét, màu sắc hài hòa tổng thể.
Cụm đèn LED hiện đại
AIR BLADE sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động.
Mặt đồng hồ LCD thể thao
Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, gọn gàng, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ dàng quan sát. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau.
Động Cơ - Công Nghệ
Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới
AIR BLADE 160cc & 125cc được nâng cấp lên động cơ eSP+ 4 van - thế hệ động cơ mới nhất hiện đang được áp dụng trên các mẫu xe tay ga cao cấp như SH350i, SH125i/150i & Sh mode. Đây là bước đột phá trong công nghệ động cơ của Honda, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.
Theo như kết quả thử nghiệm của Honda R&D, động cơ eSP+ 160cc có khả năng tăng tốc và leo dốc vượt trội. Chiếc xe chỉ mất 5,9 giây để tăng tốc từ 0-100m với vận tốc từ 40km/h (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước) và mất 5,3 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m (nhanh hơn 0,3 giây so với phiên bản trước).
Động cơ eSP+ 125cc cũng có khả năng tăng tốc và leo dốc nhanh hơn 0,2 giây so với phiên bản trước (chỉ mất 6,2 giây để tăng tốc từ 0-100m với vận tốc từ 40km/h và 5,9 giây để leo dốc nghiêng 10 độ từ 0-50m)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) hiệu quả
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước được trang bị trên AIRBLADE 160cc giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe.
Tiện Ích - An Toàn
Hệ thống khóa thông minh Smart Key
Với thao tác đơn giản, việc xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng.
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm.
Chương trình khuyến mãi tháng 1
KHUYẾN MÃI HONDA
Wave Alpha, Blade, RSX: QUAY SỐ TRÚNG XE - không trúng xe tặng 2 nón bảo hiểm HOẶC Voucher 600.000đ HOẶC thẻ cào điện thoại 500.000đ
Vision, Lead, Vario 125, Airblade 125/160, SH 125/160: QUAY SỐ TRÚNG XE - không trúng xe tặng 2 nón bảo hiểm và Voucher 600.000đ HOẶC thẻ cào điện thoại 1.000.000đ
Winner X, Vario 160: Tặng Áo và găng tay bảo vệ Komine HOẶC Điện thoại Samsung A06
LEAD: Lên đời xe LEAD 2025 tặng 2 nón bh + card điện thoại 500.000đ
Winner X : Giảm 10.000.000đ
KHUYẾN MÃI YAMAHA
Janus, Latte: Voucher mua sắm 2.000.000đ
Sirius FI, Jupiter Finn: Hỗ trợ phí đăng ký xe 600.000đ HOẶC góp lãi suất 0%
Exciter: Hỗ trợ phí đăng ký xe 2.000.000đ hoặc trả góp lãi suất 0%
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Quay số trúng xe + Giảm 1.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | Air Blade 125: 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | Air Blade 125: 1.887 x 687 x 1.092 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Air Blade 125: 141 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Air Blade 125: Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | Air Blade 125: 8,75kW/8.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Air Blade 125: 2,26l/100km |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | Air Blade 125: 11,3Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | Air Blade 125: 124,8 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông | Air Blade 125: 53,5 x 55,5 mm |
Tỷ số nén | Air Blade 125: 11,5:1 |