Elite 50cc Đặc Biệt
Đặc tính nổi bật
Ổ KHÓA 4 TRONG 1
NẮP XĂNG BÊN NGOÀI TIỆN LỢI
Nắp xăng đặt bên ngoài ở phía sau yên xe, thêm tiện lợi cho người sử dụng.
ĐỘNG CƠ TIÊU CHUẨN
Các chi tiết động cơ thiết kế đồng bộ, theo tiêu chuẩn kỹ thuật cao, cho công suất vận hành ổn định, tiết kiệm xăng, tuổi thọ cao và sức tải mạnh mẽ.
SÀN ĐỂ CHÂN THOÁI MÁI
MÓC TREO ĐỒ HỮU DỤNG
Một thiết kế đơn giản giúp treo những vật dụng cá nhân cần thiết khác.
CỐP XE RỘNG
Cốp dưới yên xe lớn chứa được 2 mũ bảo hiểm nửa đầu và những thứ linh tinh khác.
HỆ THỐNG ĐÈN ĐỘC ĐÁO
MẶT ĐỒNG HỒ TINH TẾ
Mặt đồng hồ thiết kế pha trộn giữa nét hiện đại và cổ điển tạo vẻ quyến rũ cho xe.
GÁC CHÂN SAU TỰ GẤP
Gác chân sau tự gấp, liền lạc với thân xe, tăng vẻ đẹp và tiện lợi cho người sử dụng.
Chương trình khuyến mãi tháng 1
KHUYẾN MÃI HONDA
Wave Alpha, Blade, RSX: QUAY SỐ TRÚNG XE - không trúng xe tặng 2 nón bảo hiểm HOẶC Voucher 600.000đ HOẶC thẻ cào điện thoại 500.000đ
Vision, Lead, Vario 125, Airblade 125/160, SH 125/160: QUAY SỐ TRÚNG XE - không trúng xe tặng 2 nón bảo hiểm và Voucher 600.000đ HOẶC thẻ cào điện thoại 1.000.000đ
Winner X, Vario 160: Tặng Áo và găng tay bảo vệ Komine HOẶC Điện thoại Samsung A06
LEAD: Lên đời xe LEAD 2025 tặng 2 nón bh + card điện thoại 500.000đ
Winner X : Giảm 10.000.000đ
KHUYẾN MÃI YAMAHA
Janus, Latte: Voucher mua sắm 2.000.000đ
Sirius FI, Jupiter Finn: Hỗ trợ phí đăng ký xe 600.000đ HOẶC góp lãi suất 0%
Exciter: Hỗ trợ phí đăng ký xe 2.000.000đ hoặc trả góp lãi suất 0%
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Quay số trúng xe + Giảm 1.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Dài - Rộng - Cao | 1.725 x 690 x 1025mm |
Khoảng cách 2 trục | 1180 mm |
Khoảng cách gầm | 100mmm |
Tổng trọng lượng khô | 84kg/130kg |
Dung tích bình xăng | 4.5L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1.88L/100km |
Động cơ | 4 thì |
Phân khối | 49.5 cc |
Hệ thống làm mát máy | Bằng không khí |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì (Trên 92) |
Công suất tối đa | 2.7kw/8000 rpm |
Momen cực đại | 3.4Nm/ 7000 rpm |
Tốc độ tối đa | 50 km/h |
Thắng/Phanh trước | Phanh trống (đùm) |
Thắng/Phanh sau | Phanh trống (đùm) |
Vỏ/Lốp trước | Không ruột 90/90-10 |
Vỏ/Lốp sau | Không ruột 90/90-10 |
Đầu đèn ( đèn pha ) | 12V-35W/35W |
Đèn sau, đèn thắng | 12V-5W/21W |
Đèn Signal | 12V-10W |