




Jupiter FI
Đặc tính nổi bật

Đầu Xe Nổi Bật
Đầu xe thiết kế tinh tế, tỉ mỉ với hai cụm đèn xi nhan kiểu dáng “sao băng” được trang bị kính mờ vô cùng sang trọng và cá tính.

Cốp Xe Rộng
Ngăn chứa đồ kích thước lớn có thể cất giữ được nhiều vật dụng cá nhân làm tăng tính tiện dụng cho người sử dụng.

Đuôi Xe Mạnh Mẽ
Đèn hậu được thiết kế nhiều tầng kết hợp cùng đèn xi nhan trang bị lớp kính mờ tạo vẻ đẹp sang trọng, mạnh mẽ, thể thao, và vẫn đảm bảo hiệu ứng ánh sáng cao cấp

Giảm Xóc Hiệu Quả Cao
Giảm xóc sau được trang bị hộp dầu hỗ trợ giúp xe vận hành êm ái và giữ được tính ổn định khi cua quẹo (Chỉ có trên phiên bản RC).
Chương trình khuyến mãi tháng 7
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Loại | 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 7,4/7.750 kW/rpm |
Hệ thống khởi động | Điện / Cần khởi động |
Dung tích dầu máy | 1,0 lít |
Dung tích bình xăng | 4,1 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,643 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Phanh trước | Đĩa thủy lực |
Phanh sau | Phanh cơ (đùm) |
Lốp trước | 70/90 - 17 38P (Lốp có săm) |
Lốp sau | 80/90 - 17 50P (Lốp có săm) |
Đèn trước | Halogen 12V 35W / 35W x 1 |
Đèn sau | 12V, 5W/21W x 1 |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.935mm x 680mm x 1.065mm |
Độ cao yên xe | 765mm |
Độ cao gầm xe | 125mm |
Ngăn chứa đồ (lít) | 7 |