








Jupiter Fin
Đặc tính nổi bật

Cụm đèn trước
Cụm đèn trước luôn sáng

Cụm đèn sau thanh lịch
Mang dáng vẻ thanh lịch, dễ quan sát

Thiết kế mặt đồng hồ hiện đại
Đồng hồ 3D thiết kế theo hướng hiện đại, dễ nhìn

Hộc đựng đồ phía trước tiện lợi
Hộc đựng đồ phía trước đem lại sự tiện lợi, để những vật dụng nhỏ

Cốp rộng rãi
Cốp chứa đồ rộng có thể chứa được một mũ bảo hiểm nửa đầu và áo mưa

Yên dài
Yên xe được thiết kế thon gọn, giúp người điều khiển có tư thế ngồi thoải mãi

Động cơ 115CC - Phun xăng điện tử
Động cơ 115CC – Phun xăng điện tử bền bỉ, giúp xe tăng tốc nhanh trong mọi điều kiện

Hệ thống phanh kết hợp UBS mới
Khi sử dụng phanh sau, hệ thống sẽ tự động phanh trước để nâng cao hiệu suất phanh và giảm tốc độ kiểm soát tốc độ dễ hơn.
Chương trình khuyến mãi tháng 2
KHUYẾN MÃI HONDA
Vario 125/160: Giảm 1.000.000đ
LEAD: Lên đời xe LEAD 2025 tặng 2 nón bh + card điện thoại 500.000đ
Winner X : Giảm 10.000.000đ
KHUYẾN MÃI YAMAHA
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Quay số trúng xe + Giảm 2.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Loại | 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 113.7 |
Tỷ số nén | 9.3 : 1 |
Công suất tối đa | 6.6 kW (9.0 PS)/7000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện và cần đạp |
Dung tích dầu máy | 1.0 L |
Dung tích bình xăng | 4.0 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,64 |
Hệ thống đánh lửa | T.C.I (kỹ thuật số) |
Phanh trước | Đĩa đơn thuỷ lực |
Phanh sau | Tang trống |
Lốp trước | 70/90-17M/C 38P (có săm) |
Lốp sau | 80/90-17M/C 50P (có săm) |
Đèn trước | 12V 35W/35W |
Đèn sau | 1940 x 705 x 1095 mm |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1.935mm x 680mm x 1.065mm |
Độ cao yên xe | 775 mm |
Độ cao gầm xe | 155 mm |
Ngăn chứa đồ (lít) |