





LEXI
Nhận báo giá xe
Tiện ích - An Toàn

SÀN ĐỂ CHÂN PHẲNG VÀ RỘNG RÃI LÁI CỰC THẢNH THƠI
Sàn để chân của LEXI 2024 là một mặt phẳng hoàn toàn và được thiết kế để người đặt chân thoải mái ở bất kỳ tư thế nào, xua tan sự mỏi mệt ở những chặng hành trình xa.

BÁNH XE TO, CỨNG CÁP VÀ THỂ THAO
Bánh xe trước và sau đều là loại lốp to bản có đường kính vành kích thước 14 inch với các vân gai cơ bắp, làm nổi bật sự cứng cáp của toàn bộ chiếc xe.

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG NGHỆ LED - HIỆN ĐẠI VÀ THỂ THAO

HỘC CHỨA ĐỒ RỘNG

THIẾT KẾ YÊN XE MỚI
Thiết kế mới, với chiều cao yên chỉ 768 mm, người dùng dễ dàng trong việc tiếp chân xuống mặt đường khi dừng đỗ xe khi tham gia giao thông.

CỤM ĐÈN TRƯỚC/SAU CÓ THIẾT KẾ CỔ ĐIỂN ĐẶC TRƯNG
Đầu đèn trước có kích thước lớn và được gắn gần khung sườn mang lại vẻ ngoài liền lạc. Đuôi đèn sau có thiết kế gọn gàng nhưng vẫn đảm bảo độ sáng trong mọi điều kiện. Chắn bùn sau ngắn và mỏng tạo cảm giác linh hoạt và nhẹ nhàng. Phần tay dắt yên sau có thiết kế đơn giản, dễ cầm nắm trong nhiều tình huống di chuyển xe.
Chương trình khuyến mãi tháng 2
KHUYẾN MÃI HONDA
Vario 125/160: Giảm 1.000.000đ
LEAD: Lên đời xe LEAD 2025 tặng 2 nón bh + card điện thoại 500.000đ
Winner X : Giảm 10.000.000đ
KHUYẾN MÃI YAMAHA
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Quay số trúng xe + Giảm 2.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Loại | Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh (CC) | 155,1 cc |
ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON | 58,0 x 58,7 |
Tỷ số nén | 11,6:1 |
Công suất tối đa | 11,3 kW/ 8000 vòng/phút |
MÔ MEN XOẮN CỰC ĐẠI | 14,2 N.m/ 6500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Khởi động điện |
TỶ SỐ TRUYỀN ĐỘNG | Tỷ số truyền đai: 0,724 ~ 2,30/ Tỷ số truyền toàn bộ: 7,391 ~ 23,478/ Tỷ số truyền cuối cùng: 56/16 x 35/12 = 10,208 |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 2,19 |
KIỂU HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC | Ly hợp ly tâm tự động |
LOẠI KHUNG | Underbone |
HỆ THỐNG GIẢM XÓC TRƯỚC | Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
HỆ THỐNG GIẢM XÓC SAU | Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Phanh trước | Phanh đĩa, dẫn động thuỷ lực, trang bị ABS |
Phanh sau | Phanh tang trống, dẫn động cơ |
Lốp trước | 90/90-14M/C 46P |
Lốp sau | 100/90-14M/C 57P |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | 12V 10W/12V 10W |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1968 x 719 x1138 mm |
Độ cao yên xe | 768 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
TRỌNG LƯỢNG | 118 kg |