



Priti 50cc
Đặc tính nổi bật

LOGO TÊN XE

THÂN XE

SÀN ĐỂ CHÂN

HỆ THỐNG PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ (EFI)

MẶT ĐỒNG HỒ LCD

GƯƠNG CHIẾU HẬU ĐỘC ĐÁO

ĐÈN LED TOÀN XE

CỐP XE VÀ HỘC CHỨA ĐỒ

CỔNG SẠC ĐIỆN THOẠI
Chương trình khuyến mãi tháng 2
KHUYẾN MÃI HONDA
Vario 125/160: Giảm 1.000.000đ
LEAD: Lên đời xe LEAD 2025 tặng 2 nón bh + card điện thoại 500.000đ
Winner X : Giảm 10.000.000đ
KHUYẾN MÃI YAMAHA
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Quay số trúng xe + Giảm 2.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 93 kg |
Tải trọng cho phép | 130 kg |
Khối lượng toàn bộ | 223 kg |
Dài - Rộng - Cao | 1780 x 630 x 1060 mm |
Khoảng cách 2 trục | 1250 mm |
Khoảng cách gầm | 99 mm |
Số người cho phép chở kể cả người lái | 02 người |
Dung tích bình xăng | 6,5 L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 1,81 L/ 100 km |
Động cơ | Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng không khí |
Phân khối | 49.5 cc |
Đường kính xi lanh | 37 mm |
Hành trình pít tông | 46 mm |
Công suất tối đa | 2,5 kW/ 7500 vòng/ phút |
Momen cực đại | 3,2 Nm/ 7500 vòng/ phút |
Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92 |
Hệ thống đánh lửa | ECU |
Thắng/Phanh sau | Phanh đĩa |
Thắng/Phanh trước | Tang trống (đùm) |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
Phuộc trước | Lò xo trụ, Thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, Thủy lực |
Vỏ/Lốp trước | Không ruột, 90/90-10 |
Vỏ/Lốp sau | Không ruột, 90/90-10 |
Đầu đèn ( đèn pha ) | 12V 15/15W |
Đèn sau, đèn thắng | 12V 0.22W/2.2W |
Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái) | 12V 2.4W |