TUSCANY
Đặc tính nổi bật
MẶT NẠ TRƯỚC PHONG CÁCH Ý
MẶT ĐỒNG HỒ LCD
KHÓA THÔNG MINH (Smart Key)
ĐƯỜNG NÉT XE TINH TẾ
CỐP DƯỚI YÊN RỘNG
NẮP XĂNG TIỆN LỢI
Chương trình khuyến mãi tháng 10
KHUYẾN MÃI YAMAHA
Grande : Giảm tiền mặt 2.000.000đ + hỗ trợ phí chuyển đổi trả góp qua thẻ tín dụng
Exciter : Trả góp 0% lãi suất Hoặc tặng đồng hồ G-Shock
Freego : Giảm 1.000.000đ
Lexi : Góp lãi suất thấp
Janus : Giảm 3.000.000đ
NEO'S : Giảm 15.000.000đ
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Ưu đãi lên đến 2.500.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Dài - Rộng - Cao | 1.855 x 715 x 1.130 mm |
Chiều dài cơ sở | 1180 mm |
Trọng lượng ướt | 123 kg |
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống giảm xóc sau | Kiểu lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Vật liệu vành trước/sau | Nhôm |
Kích thước bánh trước | 110/70 R12 |
Kích thước bánh sau | 120/70 R12 |
Phanh trước/ Đường kính | Đĩa, đường kính 226 mm |
Phanh sau/ Đường kính | Đĩa, đường kính 220 mm |
Dung tích bình xăng | 5,7 L |
Chiều cao yên xe | 780 mm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
Loại động cơ | 4 thì, xi lanh đơn |
Dung tích xi lanh | 149,6 cc |
Hệ thống nhiên liệu | E.F.I |
Công suất tối đa | 8,5 kW/ 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 11,4 Nm/ 5.500 vòng/phút |
Vận tốc tối đa | 99 km/h |
Hệ thống làm mát | Làm mát không khí |
Hộp số | C.V.T Hộp số biến thiên liên tục |
Hệ thống truyền động | Vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Đèn pha | LED x1 |
Đèn định vị trước | LED x1 |
Đèn đuôi | LED x1 |
Đèn signal trước/sau | LED x2/ LED x2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,48L/100km |