![web](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/web.jpg)
![f-tuscarny-grey1](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/f-tuscarny-grey1.png)
![cyan1](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/cyan1.png)
![tuscany1](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/tuscany1.png)
TUSCANY
Đặc tính nổi bật
![](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/spec1_16.jpg)
MẶT NẠ TRƯỚC PHONG CÁCH Ý
![](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/spec1_2.jpg)
MẶT ĐỒNG HỒ LCD
![](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/spec1_7.jpg)
KHÓA THÔNG MINH (Smart Key)
![](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/spec1_14.jpg)
ĐƯỜNG NÉT XE TINH TẾ
![](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/spec1_18.jpg)
CỐP DƯỚI YÊN RỘNG
![](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/11/spec1_3.jpg)
NẮP XĂNG TIỆN LỢI
Chương trình khuyến mãi tháng 7
KHUYẾN MÃI HONDA
Winner X : Khuyến Mãi 10.000.000đ + Tặng điện thoại A05S hoặc góp 0%
Vario 160 : Tặng điện thoại A05S hoặc góp 0%
Wave Alpha, Blade, RSX : Tặng 2 nón bảo hiểm hoặc card điện thoại 500k
Vision : tặng 2 nón bảo hiểm + card điện thoại 500k hoặc pin sạc dự phòng hoặc đồng hồ Galaxy Fit 3
CB350 H'ness : Hỗ trợ học phí thi bằng A2 3.000.000đ
SH 125/160 : Góp Lãi Suất 0%
KHUYẾN MÃI YAMAHA
Grande, Freego : Ưu đãi 5.000.000đ + góp 0%
Exciter + Lexi : Trả góp 0% lãi suất
Janus : Giảm 4.000.000đ + góp 0% lãi suất
NEO'S : Giảm 15.000.000đ + góp 0% lãi suất
Jupiter Fin + Sirius : Giảm 600.000đ
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Ưu đãi lên đến 15.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Dài - Rộng - Cao | 1.855 x 715 x 1.130 mm |
Chiều dài cơ sở | 1180 mm |
Trọng lượng ướt | 123 kg |
Hệ thống giảm xóc trước | Kiểu ống lồng, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống giảm xóc sau | Kiểu lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực |
Vật liệu vành trước/sau | Nhôm |
Kích thước bánh trước | 110/70 R12 |
Kích thước bánh sau | 120/70 R12 |
Phanh trước/ Đường kính | Đĩa, đường kính 226 mm |
Phanh sau/ Đường kính | Đĩa, đường kính 220 mm |
Dung tích bình xăng | 5,7 L |
Chiều cao yên xe | 780 mm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
Loại động cơ | 4 thì, xi lanh đơn |
Dung tích xi lanh | 149,6 cc |
Hệ thống nhiên liệu | E.F.I |
Công suất tối đa | 8,5 kW/ 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 11,4 Nm/ 5.500 vòng/phút |
Vận tốc tối đa | 99 km/h |
Hệ thống làm mát | Làm mát không khí |
Hộp số | C.V.T Hộp số biến thiên liên tục |
Hệ thống truyền động | Vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Đèn pha | LED x1 |
Đèn định vị trước | LED x1 |
Đèn đuôi | LED x1 |
Đèn signal trước/sau | LED x2/ LED x2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,48L/100km |