Wave Alpha 110cc
Phiên Bản | Trả trước khoảng |
Wave Alpha Phiên Bản Tiêu Chuẩn | 5 triệu |
Wave Alpha Phiên Bản Đặc Biệt | 6 triệu |
* Giá chưa bao gồm các chi phí giấy tờ lăn bánh
- Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc với hiệu suất vượt trội nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, cho bạn thêm tự tin và trải nghiệm tốt nhất trên mọi hành trình.
- Wave Alpha có 4 màu – 2 phiên bản cùng thiết kế bộ tem mới phong cách đầy ấn tượng trên xe giúp bạn thể hiện sự trẻ trung, năng động, thu hút mọi ánh nhìn.
Thiết Kế
Phiên bản đặc biệt
Ấn tượng với màu đen nhám trẻ trung, độc đáo, mang lại cho bạn hình ảnh năng động.
Tem xe độc đáo
Thiết kế tem trên thân xe hài hòa với logo cách điệu "Wave Alpha" và nền họa tiết trẻ trung, với màu sắc khác nhau trên mỗi xe. Toàn bộ thiết kế năng động và mạnh mẽ, giúp người dùng tự tin khoe trọn cá tính.
Mặt đồng hồ dễ quan sát
Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ giúp người lái quan sát một cách dễ dàng và thuận tiện. Hệ thống đèn hiển thị trên mặt đồng hồ nổi bật, dễ quan sát khi di chuyển.
Động Cơ - Công Nghệ
Động cơ 110cc
Wave Alpha được trang bị động cơ 110cc bền bỉ, hiệu suất vượt trội mà vẫn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu một cách tối ưu, từ đó đem lại cảm giác lái thú vị và tiết kiệm chi phí vận hành.
Tiện ích - An Toàn
Đèn chiếu sáng
Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất. Bên cạnh đó, khả năng nhận diện của xe khi di chuyển trên đường phố cũng được tăng lên, kể cả trong điều kiện ánh sáng ban ngày, giúp người lái an tâm di chuyển.
Ổ khóa đa năng 3 trong 1
Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả.
Chương trình khuyến mãi tháng 10
KHUYẾN MÃI YAMAHA
Grande : Giảm tiền mặt 2.000.000đ + hỗ trợ phí chuyển đổi trả góp qua thẻ tín dụng
Exciter : Trả góp 0% lãi suất Hoặc tặng đồng hồ G-Shock
Freego : Giảm 1.000.000đ
Lexi : Góp lãi suất thấp
Janus : Giảm 3.000.000đ
NEO'S : Giảm 15.000.000đ
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Ưu đãi lên đến 2.500.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 96 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.913 mm x 689 mm x 1.076 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
Độ cao yên | 770 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 134 mm |
Dung tích bình xăng | 3,7 L |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước 70/90-17M/C 38P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa | 6,12 kW/ 7.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,72 l/100km |
Loại truyền động | Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 8,44 Nm/ 5.500 vòng/ phút |
Dung tích xy-lanh | 109,2 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm |
Tỷ số nén | 9,0 : 1 |