XBULL (Copy)

Đặc tính nổi bật

 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 

Chương trình khuyến mãi tháng 7

 

Nhận báo giá xe

Thông số kỹ thuật

Dài - Rộng - Cao

1800×800×1075 mm

Chiều dài cơ sở

1250 mm

Khoảng sáng gầm xe

160mm

Trọng lượng xe (Bao gồm ắc quy)

101kg

Khối lượng tải định mức

130 kg

Thể tích cốp

13L

Loại phanh (trước/sau)

Đĩa trước/tang trống sau

Loại vành (trước/sau)

Trước 2.15-12/Sau 2.5-12

Đường kính vành trước/sau

12/12inch

Thông số lốp (trước/sau)

Trước 90/80-12; Sau 90/80-12

Áp suất lốp (trước/sau)

Trước 250kPa/Sau 250 kPa

Thương hiệu Lốp

KENDA

Loại Ắc -quy

Ắc-quy Thiên Na

Chế độ truyền

Chuyển động trục bánh

Model động cơ

12ZW6050319YE

Loại động cơ

Động cơ một chiều không chổi than

Công suất định mức

1000W

Sản phẩm liên quan

Call Now Button0948 933 837