![banner-bg](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/07/banner-bg.jpg)
![Xmen-neo-mau-den-bong-scaled](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/10/Xmen-neo-mau-den-bong-scaled-1.jpg)
![xmen-neo-520x520-1](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/10/xmen-neo-520x520-1.jpg)
![nen-1](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/10/nen-1.jpg)
![Xmen-neo-mau-do-2-scaled](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/10/Xmen-neo-mau-do-2-scaled-1.jpg)
![nen-1 (1)](https://dungphong.vn/wp-content/uploads/2023/10/nen-1-1.jpg)
X-Men Neo
1. THIẾT KẾ SÀNH ĐIỆU – PHONG CÁCH CHÍNH HIỆU GENZ
Xmen là dòng xe sở hữu thiết kế và phong cách thể thao, được đông đảo giới trẻ ưa chuộng. Nắm bắt xu hướng đó, YADEA đã cho ra mắt mẫu Xmen bản tiêu chuẩn với độ hoàn thiện tốt nhất và những trang bị cao cấp.
Đặc tính nổi bật
![](https://dungphong.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/XMEN-xanh-900x900-1.jpg)
![](https://dungphong.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/XMEN-xam-900x900-1.jpg)
![](https://dungphong.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/xmen-dan-xe-1200x900-1.jpg)
![](https://dungphong.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/xe-dap-dien-hoc-sinh-xmen.jpg)
Chương trình khuyến mãi tháng 7
KHUYẾN MÃI HONDA
Winner X : Khuyến Mãi 10.000.000đ + Tặng điện thoại A05S hoặc góp 0%
Vario 160 : Tặng điện thoại A05S hoặc góp 0%
Wave Alpha, Blade, RSX : Tặng 2 nón bảo hiểm hoặc card điện thoại 500k
Vision : tặng 2 nón bảo hiểm + card điện thoại 500k hoặc pin sạc dự phòng hoặc đồng hồ Galaxy Fit 3
CB350 H'ness : Hỗ trợ học phí thi bằng A2 3.000.000đ
SH 125/160 : Góp Lãi Suất 0%
KHUYẾN MÃI YAMAHA
Grande, Freego : Ưu đãi 5.000.000đ + góp 0%
Exciter + Lexi : Trả góp 0% lãi suất
Janus : Giảm 4.000.000đ + góp 0% lãi suất
NEO'S : Giảm 15.000.000đ + góp 0% lãi suất
Jupiter Fin + Sirius : Giảm 600.000đ
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Ưu đãi lên đến 15.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Dài - Rộng - Cao | 1800×800×1075 mm |
Chiều dài cơ sở | 1250 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160mm |
Trọng lượng xe (Bao gồm ắc quy) | 101kg |
Khối lượng tải định mức | 130 kg |
Thể tích cốp | 13L |
Loại phanh (trước/sau) | Đĩa trước/tang trống sau |
Loại vành (trước/sau) | Trước 2.15-12/Sau 2.5-12 |
Đường kính vành trước/sau | 12/12inch |
Thông số lốp (trước/sau) | Trước 90/80-12; Sau 90/80-12 |
Áp suất lốp (trước/sau) | Trước 250kPa/Sau 250 kPa |
Thương hiệu Lốp | KENDA |
Loại Ắc -quy | Ắc-quy Thiên Na |
Chế độ truyền | Chuyển động trục bánh |
Model động cơ | 12ZW6050319YE |
Loại động cơ | Động cơ một chiều không chổi than |
Công suất định mức | 1000W |