MT-03
Động cơ trên các xe moto (xe thể thao) Yamaha cho thấy khả năng tăng tốc ấn tượng và cảm giác lái đầy uy lực trên nhiều dải vận tốc. Bên cạnh thiết kế nổi bật mang đậm nết thể thao, các dòng xe moto của hãng còn được trang bị phanh ABS, phuộc Upside down giúp xe lướt êm trên mọi địa hình, van biến thiên VVA cho cảm giác tăng tốc mượt mà và khung thép dạng kim cương giúp trọng lượng nhẹ hơn trong khi vẫn giữ được độ cứng hoàn hảo.
Đặc tính nổi bật
ĐÈN PHA TRƯỚC LED CỰC SÁNG
ĐÈN HẬU LED THỜI TRANG
ĐỒNG HỒ KTS TOÀN PHẦN
CÁC CHI TIẾT MẠ CROM SANG TRỌNG
KÍNH CHẮN GIÓ
Kính chắn gió gắn trên thân xe giúp giảm sức gió và cải thiện tính khí động học cho xe.
Chương trình khuyến mãi tháng 10
KHUYẾN MÃI YAMAHA
Grande : Giảm tiền mặt 2.000.000đ + hỗ trợ phí chuyển đổi trả góp qua thẻ tín dụng
Exciter : Trả góp 0% lãi suất Hoặc tặng đồng hồ G-Shock
Freego : Giảm 1.000.000đ
Lexi : Góp lãi suất thấp
Janus : Giảm 3.000.000đ
NEO'S : Giảm 15.000.000đ
KHUYẾN MÃI PIAGGIO
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Ưu đãi lên đến 2.500.000đ + Góp 0% Lãi Suất
Nhận báo giá xe
Thông số kỹ thuật
Loại | 4 thì, 8 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC |
Bố trí xi lanh | 2 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (CC) | 321 |
Đường kính và hành trình piston | 68 mm x 44,1 mm |
Tỷ số nén | 11,2:1 |
Công suất tối đa | 30,9 kW (42,0PS)/ 10.750 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 29,6 Nm (3,0 kgf.m)/ 9.000 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích dầu máy | 2,4 lít |
Dung tích bình xăng | 14 lít |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 1,94 |
Bộ chế hòa khí | Hệ thống phun xăng điện tử |
Hệ thống đánh lửa | TCI (Hệ thống đánh lửa bán dẫn) |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa, ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 2,50 - 0,78 |
Ly hợp ướt, đa đĩa | Ly hợp ướt, đa đĩa |
Kiểu hệ thống truyền lực | Bánh răng ăn khớp, 6 số |
Loại khung | Thép biên dạng kim cương |
Hệ thống giảm xóc trước | Hành trình ngược (Upside down) |
Hành trình phuộc trước | 130 mm |
Độ lệch phương trục lái | 25° / 95mm |
Hệ thống giảm xóc sau | Phuộc nhún và lò xo |
Hành trình giảm xóc sau | 125 mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm |
Phanh sau | Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm |
Lốp trước | 110/70-17M/C 54H (Lốp không săm) |
Lốp sau | 140/70-17M/C 66H (Lốp không săm) |
Đèn trước | LED |
Đèn sau | LED |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 2090 x 755 x 1070 (mm) |
Độ cao yên xe | 780 mm |
Độ cao gầm xe | 160 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1380 mm |
Trọng lượng ướt | 168 kg |
Thời gian bảo hành | 3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ theo điều kiện nào đến trước) |