Website Preloader

MT-03

Động cơ trên các xe moto (xe thể thao) Yamaha cho thấy khả năng tăng tốc ấn tượng và cảm giác lái đầy uy lực trên nhiều dải vận tốc. Bên cạnh thiết kế nổi bật mang đậm nết thể thao, các dòng xe moto của hãng còn được trang bị phanh ABS, phuộc Upside down giúp xe lướt êm trên mọi địa hình, van biến thiên VVA cho cảm giác tăng tốc mượt mà và khung thép dạng kim cương giúp trọng lượng nhẹ hơn trong khi vẫn giữ được độ cứng hoàn hảo.

N
Khuyến Mãi Tháng 2 Tại Dũng Phong - Tâm Phong
Vario 125/160: Giảm 1.000.000đ
LEAD: Lên đời xe LEAD 2025 tặng 2 nón bh + card điện thoại 500.000đ
Winner X: Giảm 10.000.000đ
TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Quay số trúng xe + Giảm 2.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất

Đặc tính nổi bật

ĐÈN PHA TRƯỚC LED CỰC SÁNG

 
 
 
 
 

ĐÈN HẬU LED THỜI TRANG

ĐỒNG HỒ KTS TOÀN PHẦN

CÁC CHI TIẾT MẠ CROM SANG TRỌNG

KÍNH CHẮN GIÓ

Chương trình khuyến mãi tháng 2

 

KHUYẾN MÃI HONDA
 Vario 125/160: Giảm 1.000.000đ

LEAD: Lên đời xe LEAD 2025 tặng 2 nón bh + card điện thoại 500.000đ

Winner X : Giảm 10.000.000đ

 

 KHUYẾN MÃI YAMAHA

 KHUYẾN MÃI PIAGGIO

TẤT CẢ DÒNG XE Piaggio/Vespa : Quay số trúng xe + Giảm 2.000.000đ + Góp 0% Lãi Suất

Nhận báo giá xe

Thông số kỹ thuật

Loại

4 thì, 8 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC

Bố trí xi lanh

2 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh (CC)

321

Đường kính và hành trình piston

68 mm x 44,1 mm

Tỷ số nén

11,2:1

Công suất tối đa

30,9 kW (42,0PS)/ 10.750 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

29,6 Nm (3,0 kgf.m)/ 9.000 vòng/phút

Hệ thống khởi động

Điện

Dung tích dầu máy

2,4 lít

Dung tích bình xăng

14 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

1,94

Bộ chế hòa khí

Hệ thống phun xăng điện tử

Hệ thống đánh lửa

TCI (Hệ thống đánh lửa bán dẫn)

Hệ thống ly hợp

Đa đĩa, ly tâm loại ướt

Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

2,50 - 0,78

Ly hợp ướt, đa đĩa

Ly hợp ướt, đa đĩa

Kiểu hệ thống truyền lực

Bánh răng ăn khớp, 6 số

Loại khung

Thép biên dạng kim cương

Hệ thống giảm xóc trước

Hành trình ngược (Upside down)

Hành trình phuộc trước

130 mm

Độ lệch phương trục lái

25° / 95mm

Hệ thống giảm xóc sau

Phuộc nhún và lò xo

Hành trình giảm xóc sau

125 mm

Phanh trước

Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm

Phanh sau

Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm

Lốp trước

110/70-17M/C 54H (Lốp không săm)

Lốp sau

140/70-17M/C 66H (Lốp không săm)

Đèn trước

LED

Đèn sau

LED

Kích thước (dài x rộng x cao)

2090 x 755 x 1070 (mm)

Độ cao yên xe

780 mm

Độ cao gầm xe

160 mm

Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

1380 mm

Trọng lượng ướt

168 kg

Thời gian bảo hành

3 năm hoặc 30.000 km (tuỳ theo điều kiện nào đến trước)

Nhận báo giá xe - Tư vấn trả góp

Call Now Button